Có 2 kết quả:
画图 huà tú ㄏㄨㄚˋ ㄊㄨˊ • 畫圖 huà tú ㄏㄨㄚˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw designs, maps etc
(2) picture (e.g. of life in the city)
(2) picture (e.g. of life in the city)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw designs, maps etc
(2) picture (e.g. of life in the city)
(2) picture (e.g. of life in the city)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0